STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thùy | SGK8-00352 | Bài Tập Thực Hành Toán 9 T2 | Bùi Văn Tuyên | 27/09/2023 | 233 |
2 | Bùi Thị Thùy | SNV1-00061 | Đề Kiểm Tra Toán 9 | Trần Xuân Tiếp | 15/09/2023 | 245 |
3 | Bùi Thị Thùy | SNV1-00047 | Thiết Kế Bài Giảng Toán 9T1 (SGV) | Hoàng Ngọc Diệp | 16/08/2023 | 275 |
4 | Bùi Thị Thùy | SGK9-00174 | Toán 9 T1 | Phan Đức Chính | 29/08/2023 | 262 |
5 | Bùi Thị Thùy | SNV1-00040 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì toán 9 | Nguyễn Hải Châu | 17/08/2023 | 274 |
6 | Bùi Thị Thùy | SNV3-00039 | Đổi Mới Phương Pháp Dạy Học Và Những Bài Dạy Minh Họa Toán 9 | Nguyễn Thế Thạch | 07/09/2023 | 253 |
7 | Bùi Thị Thùy | SNV1-00023 | SGV Toán 9 T1 | Phan Đức Chính | 29/08/2023 | 262 |
8 | Bùi Thị Thùy | SGK9-00010 | Bài Tập Toán 9 t1 | Tôn Thân | 24/08/2023 | 267 |
9 | Bùi Thị Thùy | SGK9-00004 | Toán 9 t1 | Phan Đức Chính | 18/09/2023 | 242 |
10 | Bùi Thị Thùy | SNV1-00015 | SGV Toán 7 T1 | Phan Đức Chính | 29/08/2023 | 262 |
11 | Bùi Thị Thùy | SNV1-00037 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì toán 7 | Nguyễn Hải Châu | 13/10/2023 | 217 |
12 | Bùi Thị Thùy | SNV3-00035 | Đổi Mới Phương Pháp Dạy Học Và Những Bài Dạy Minh Họa Toán 7 | Nguyễn Thế Thạch | 20/09/2023 | 240 |
13 | Bùi Thị Thùy | SGK7-00276 | Bài Tập Thực Hành Toán 7 T2 | Bùi Văn Tuyên | 26/09/2023 | 234 |
14 | Bùi Thị Thùy | SGK7-00248 | Toán 7 T1 | Phan Đức Chính | 25/08/2023 | 266 |
15 | Bùi Thị Thùy | SGK7-00258 | Bài Tập Toán 7T1 | Tôn Thân | 07/09/2023 | 253 |
16 | Bùi Thị Thùy | SNV1-00018 | SGV Toán 9 T2 | Phan Đức Chính | 14/09/2023 | 246 |
17 | Bùi Thị Thùy | SGK7-00226 | Bài Tập Toán 7 | Nguyễn Huy Đoan | 15/08/2023 | 276 |
18 | Bùi Thị Thùy | SGK7-00116 | Bài Tập Toán 7 T2 | Tôn Thân | 23/08/2023 | 268 |
19 | Bùi Thị Tươi | SNV3-00077 | Kiêm Tra Đánh Giá Thường Xuyên Và Định Kì Môn Lịch Sử 8 | Nguyễn Xuân Trường | 30/08/2023 | 261 |
20 | Bùi Thị Tươi | SNV3-00073 | Đổi Mới Phương Pháp Dạy Học Ở Trường THCS Môn Văn, Lịch Sử, Địa Lí, GDCD, Ngoại Ngữ | Trần Kiều | 06/09/2023 | 254 |
21 | Bùi Thị Tươi | NV8-00007 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 8 SGV | VŨ MINH GIANG | 05/10/2023 | 225 |
22 | Bùi Thị Tươi | SGK8-00414 | BT LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 8(LỊCH SỬ) | VŨ MINH GIANG | 02/10/2023 | 228 |
23 | Bùi Thị Tươi | SGK8-00412 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 29/09/2023 | 231 |
24 | Bùi Thị Tươi | NV7-00002 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 267 |
25 | Bùi Thị Tươi | SGK7-00342 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 24/08/2023 | 267 |
26 | Bùi Thị Tươi | NV6-00004 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 6 SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 17/08/2023 | 274 |
27 | Bùi Thị Tươi | SGK-00406 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 263 |
28 | Bùi Thị Tươi | SGK8-00390 | Địa Lí 8 | Nguyễn Dược | 23/08/2023 | 268 |
29 | Bùi Thị Tươi | SGK7-00264 | Địa Lí 7 | Nguyễn Dược | 25/08/2023 | 266 |
30 | Bùi Thị Tươi | SNV8-00054 | Thiết Kế Bài Giảng Địa Lí 8 SGV | Nguyễn Châu Giang | 08/09/2023 | 252 |
31 | Bùi Thị Tươi | SNV8-00055 | Thiết Kế Bài Giảng Địa Lí 7 SGV T1 | Nguyễn Châu Giang | 29/08/2023 | 262 |
32 | Bùi Thị Tươi | SNV8-00052 | Địa Lí 9 SGV | Nguyễn Văn Dược | 08/09/2023 | 252 |
33 | Bùi Thị Tươi | SNV8-00051 | Địa Lí 6 SGV | Nguyễn Văn Dược | 22/09/2023 | 238 |
34 | Bùi Thị Tươi | SNV3-00276 | Một Số Vấn Đề Đổi Mới Phương Pháp Dạy Học Môn Địa Lí | Phạm Thu Phương | 27/09/2023 | 233 |
35 | Bùi Thị Tươi | SNV3-00264 | Kiểm Tra Theo Chuẩn Kiến Thức, Kĩ Năng Địa Lí 8 | Nguyễn Trọng Đức | 23/08/2023 | 268 |
36 | Bùi Thị Tươi | SNV3-00210 | Hướng Dẫn Thực Hiện Chuẩn Kiến Thức, Kĩ Năng Môn Địa Lí THCS | Phạm Thị Sen | 17/08/2023 | 274 |
37 | Bùi Thị Tươi | SNV8-00034 | SGV Địa Lí 6 | Nguyễn Dược | 18/08/2023 | 273 |
38 | Bùi Thị Tươi | STK2-00261 | Sổ tay thuật ngữ địa lí | Nguyễn Dược | 09/11/2023 | 190 |
39 | Đặng Thị Nga | NV8-00006 | NGỮ VĂN 8 T2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45427 |
40 | Đặng Thị Nga | NV8-00002 | NGỮ VĂN 8 T1 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45427 |
41 | Đặng Thị Nga | SGK8-00407 | NGỮ VĂN 8T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45427 |
42 | Đặng Thị Nga | SGK8-00405 | BT NGỮ VĂN 8T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45427 |
43 | Đặng Thị Nga | NV7-00001 | NGỮ VĂN 7 T2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45427 |
44 | Đặng Thị Nga | NV6-00003 | NGỮ VĂN 6 T2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45427 |
45 | Đặng Thị Nga | NV6-00001 | NGỮ VĂN 6 T1 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45427 |
46 | Đặng Thị Nga | SGK9-00207 | Bai tập Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/11/2023 | 191 |
47 | Đặng Thị Nga | SGK8-00342 | Bài Tập Thực Hành Ngữ Văn 8 T1 | Tạ Đức Hiền | 06/09/2023 | 254 |
48 | Đặng Thị Nga | SGK7-00271 | Bài Tập Thực Hành Ngữ Văn 7 T2 | Tạ Đức Hiền | 06/09/2023 | 254 |
49 | Đặng Thị Nga | SGK-00228 | Bài Tập Thực Hành Ngữ Văn 6 T1 | Tạ Đức Hiền | 04/10/2023 | 226 |
50 | Đặng Thị Nga | SNV3-00209 | Hướng Dẫn Thực Hiện Chuẩn Kiến Thức, Kĩ Năng Môn Ngữ Văn THCS T2 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 25/08/2023 | 266 |
51 | Đỗ Thị Thúy Vân | SNV3-00194 | Một Số Vấn Đề Đổi Mới Phương Pháp Đạy Học Môn Vật Lí, Hóa Học, Sinh Học, Công Nghệ | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 26/09/2023 | 234 |
52 | Đỗ Thị Thúy Vân | NV6-00013 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6SGV | MAI SỸ TUẤN | 23/08/2023 | 268 |
53 | Đỗ Thị Thúy Vân | SGK-00398 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 269 |
54 | Đỗ Thị Thúy Vân | NV8-00011 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 SGV | ĐINH QUANG BÁO | 27/09/2023 | 233 |
55 | Đỗ Thị Thúy Vân | SGK8-00454 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2023 | 238 |
56 | Đỗ Thị Thúy Vân | SGK8-00448 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | MAI SỸ TUẤN | 03/10/2023 | 227 |
57 | Đỗ Thị Thúy Vân | SGK7-00355 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI SỸ TUẤN | 18/08/2023 | 273 |
58 | Đỗ Thị Thúy Vân | SGK7-00352 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 262 |
59 | Đỗ Thị Thúy Vân | SGK8-00389 | Bài Tập Hóa Học 8 | Nguyễn Cương | 11/08/2023 | 280 |
60 | Đỗ Thị Thúy Vân | SGK8-00366 | Sinh Học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 22/08/2023 | 269 |
61 | Đỗ Thị Thúy Vân | SGK9-00188 | Hóa Học 9 | Lê Xuân Trọng | 24/08/2023 | 267 |
62 | Đỗ Thị Thúy Vân | SGK9-00187 | Bài Tập Hóa Học 9 | Lê Xuân Trọng | 07/09/2023 | 253 |
63 | Đỗ Thị Thúy Vân | SNV6-00064 | Hóa Học 9 SGV | Lê Xuân Trọng | 22/08/2023 | 269 |
64 | Đỗ Thị Thúy Vân | SNV6-00063 | Hóa Học 8 SGV | Lê Xuân Trọng | 24/08/2023 | 267 |
65 | Đỗ Thị Thúy Vân | SGK8-00295 | Hóa Học 8 | Lê Xuân Trọng | 29/08/2023 | 262 |
66 | Đỗ Thị Thúy Vân | SNV6-00070 | Hướng Dẫn Thực Hiện Chuẩn Kiến Thức Kĩ Năng Môn Hóa Học | Vũ Anh Tuấn | 11/10/2023 | 219 |
67 | Hoàng Thị Hoan | SGK8-00456 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | MAI SỸ TUẤN | 26/09/2023 | 234 |
68 | Hoàng Thị Hoan | SGK7-00356 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI SỸ TUẤN | 15/09/2023 | 245 |
69 | Hoàng Thị Hoan | SGK7-00351 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 261 |
70 | Hoàng Thị Hoan | NV6-00014 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6SGV | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 267 |
71 | Hoàng Thị Hoan | SGK9-00213 | Hóa Học 9 | Lê Xuân Trọng | 18/08/2023 | 273 |
72 | Hoàng Thị Hoan | SGK8-00388 | Bài Tập Hóa Học 8 | Nguyễn Cương | 29/08/2023 | 262 |
73 | Hoàng Thị Hoan | SGK8-00367 | Hóa Học 8 | Lê Xuân Trọng | 22/08/2023 | 269 |
74 | Hoàng Thị Hoan | SNV4-00064 | Đổi Mới Phương Pháp Dạy Học Và Những Bài Dạy Minh Họa Sinh Học 6 | Lê Đình Trung | 30/08/2023 | 261 |
75 | Hoàng Thị Hoan | SNV4-00060 | Sinh Học 6 SGV | Nguyễn Quang Vinh | 11/08/2023 | 280 |
76 | Hoàng Thị Hoan | SNV4-00059 | Sinh Học 7 SGV | Nguyễn Quang Vinh | 10/08/2023 | 281 |
77 | Hoàng Thị Hoan | SNV4-00058 | Sinh Học 8 SGV | Nguyễn Quang Vinh | 17/08/2023 | 274 |
78 | Hoàng Thị Hoan | SNV4-00056 | Thiết Kế Bài Giảng Sinh Học 9 | Trần Khánh Phương | 07/09/2023 | 253 |
79 | Hoàng Thị Hoan | SNV4-00054 | Thiết Kế Bài Giảng Sinh Học 7 | Trần Khánh Phương | 24/08/2023 | 267 |
80 | Hoàng Thị Hoan | STK5-00071 | Câu Hỏi Ôn Luyện Sinh Học 6 | Trịnh Nguyên Giao | 08/11/2023 | 191 |
81 | Hoàng Thị Hoan | STK5-00067 | Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 09/11/2023 | 190 |
82 | Lê Thị Nguyệt | SGK7-00302 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 01/01/1900 | 45427 |
83 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00066 | Sách giáo viên Tiếng Anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 18/08/2023 | 273 |
84 | Lê Thị Nguyệt | SGK9-00203 | Bài Tập Tiếng Anh 9 | Đặng Hiệp Giang | 23/08/2023 | 268 |
85 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00063 | Tiếng Anh 6 SGV | Nguyễn Văn Lợi | 21/08/2023 | 270 |
86 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00058 | Đề Kiểm Tra Tiếng Anh 9 | Tôn Nữ Cẩm Tú | 12/10/2023 | 218 |
87 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00041 | Thiết Kế Bài Giảng Tiếng Anh 9 t2 | Chu Quảng Bình | 24/08/2023 | 267 |
88 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00042 | Thiết Kế Bài Giảng Tiếng Anh 9 t1 | Chu Quảng Bình | 07/09/2023 | 253 |
89 | Lê Thị Nguyệt | SNV5-00049 | SGV Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 27/09/2023 | 233 |
90 | Nguyễn Huy Quân | SNV9-00003 | SGV Thể Dục 7 | Trần Đồng Lâm | 27/09/2023 | 233 |
91 | Nguyễn Huy Quân | SNV3-00186 | Một Số Vấn Đề Đổi Mới Phương Pháp Đạy Học Môn Mĩ Thuật, Âm Nhạc Thể Dục | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 29/08/2023 | 262 |
92 | Nguyễn Huy Quân | SNV9-00010 | Thể Dục 8 SGV | Trần Đồng Lâm | 22/08/2023 | 269 |
93 | Nguyễn Huy Quân | SGK8-00465 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2023 | 262 |
94 | Nguyễn Huy Quân | NV7-00015 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7 SGV | LƯU QUANG HIỆP | 25/08/2023 | 266 |
95 | Nguyễn Huy Quân | SGK7-00357 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7 | LƯU QUANG HIỆP | 29/08/2023 | 262 |
96 | Nguyễn Huy Quân | NV6-00016 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 SGV | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2023 | 254 |
97 | Nguyễn Huy Quân | SGK-00400 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 | LƯU QUANG HIỆP | 10/08/2023 | 281 |
98 | Nguyễn Sinh Hiệp | SPL-00119 | Những Tình Huống Thường Gặp Trong Quản Lí Trường Học | Lục Thị Nga | 29/09/2023 | 231 |
99 | Nguyễn Sinh Hiệp | SPL-00157 | Luật giáo dục | Nguyễn Hoàng Cầm | 18/08/2023 | 273 |
100 | Nguyễn Sinh Hiệp | SPL-00034 | Giáo dục Pháp luật trong nhà trường | Nguyễn Đình Đăng Lục | 28/09/2023 | 232 |
101 | Nguyễn Sinh Hiệp | SPL-00102 | Nghiệp Vụ Sư Phạm Hiện Đại T2 | Hồ Ngọc Đại | 13/09/2023 | 247 |
102 | Nguyễn Thị Lan | NV8-00012 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8 SGV | ĐINH QUANG NGỌC | 29/08/2023 | 262 |
103 | Nguyễn Thị Lan | NV7-00016 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7 SGV | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2023 | 269 |
104 | Nguyễn Thị Lan | SGK7-00358 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7 | LƯU QUANG HIỆP | 24/08/2023 | 267 |
105 | Nguyễn Thị Lan | NV6-00017 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 SGV | LƯU QUANG HIỆP | 24/08/2023 | 267 |
106 | Nguyễn Thị Lan | SGK-00401 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 | LƯU QUANG HIỆP | 23/08/2023 | 268 |
107 | Nguyễn Thị Lan | SNV9-00005 | Tài Liệu Bồi Dưỡng Thường Xuyên Cho Giáo Viên Chu Kì III Môn Thể Dục | Bộ Giaó Dục Và Đào Tạo | 29/08/2023 | 262 |
108 | Nguyễn Thị Lan | SNV3-00187 | Một Số Vấn Đề Đổi Mới Phương Pháp Đạy Học Môn Mĩ Thuật, Âm Nhạc Thể Dục | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 13/10/2023 | 217 |
109 | Nguyễn Thị Lan | SNV9-00007 | Thể Dục 9 SGV | Trần Đồng Lâm | 21/09/2023 | 239 |
110 | Nguyễn Thị Linh | SGK9-00165 | Bài Tập Ngữ Văn 9t2 | Nguyễn Khắc Phi | 30/08/2023 | 261 |
111 | Nguyễn Thị Linh | SGK9-00152 | Vở Bài Tập Ngữ Văn 9 T2 | Vũ Nho | 23/08/2023 | 268 |
112 | Nguyễn Thị Linh | SNV2-00116 | Đề Kiểm Tra Theo Chuẩn Kiến Thức Kĩ Năng Ngữ Văn 8 | Nguyễn Thuý Hồng | 25/08/2023 | 266 |
113 | Nguyễn Thị Linh | SNV2-00113 | Thiết Kế Bài Giảng Ngữ Văn 9 T1 | Nguyễn Văn Dương | 30/08/2023 | 261 |
114 | Nguyễn Thị Linh | SNV2-00108 | Giáo Dục Kĩ Năng Sống Trong môn Ngữ Văn | Lê Minh Châu | 07/09/2023 | 253 |
115 | Nguyễn Thị Linh | SNV2-00097 | Ngữ Văn 8 (SGV) T2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/08/2023 | 269 |
116 | Nguyễn Thị Linh | SGK9-00184 | Bài Tập Ngữ Văn 9 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 29/08/2023 | 262 |
117 | Nguyễn Thị Linh | SNV2-00092 | Thiết Kế Dạy Học Ngữ Văn 9 Theo Hướng Tích Hợp | Trương Dĩnh | 22/09/2023 | 238 |
118 | Nguyễn Thị Linh | SNV3-00031 | Đổi Mới Phương Pháp Dạy Học Và Những Bài Dạy Minh Họa Ngữ Văn 9 T2 | Trần Đăng Nghĩa | 24/08/2023 | 267 |
119 | Nguyễn Thị Linh | SNV2-00078 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Môn Ngữ Văn 9 T2 | Vũ Nho | 29/08/2023 | 262 |
120 | Nguyễn Thị Thiều | SGK7-00324 | Lịch Sử 7 | Phan Ngọc Liên | 18/08/2023 | 273 |
121 | Nguyễn Thị Thiều | SGK-00351 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 28/08/2023 | 263 |
122 | Nguyễn Thị Thiều | SNV8-00058 | Kiểm Tra Đánh Giá Thường Xuyên Và Định Kì Môn Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 22/08/2023 | 269 |
123 | Nguyễn Thị Thiều | SGK7-00262 | Lịch Sử 7 | Phan Ngọc Liên | 07/09/2023 | 253 |
124 | Nguyễn Thị Thiều | SGK8-00334 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 25/08/2023 | 266 |
125 | Nguyễn Thị Thiều | SNV3-00277 | Một Số Vấn Đề Đổi Mới Phương Pháp Dạy Học Môn Lịch Sử | Vũ Ngọc Anh | 19/09/2023 | 241 |
126 | Nguyễn Thị Thiều | SNV3-00262 | Kiểm Tra Đánh Giá Thường Xuyên Và Định Kì Môn Lịch Sử 9 | Nguyễn Xuân Trường | 18/10/2023 | 212 |
127 | Nguyễn Thị Thiều | SNV3-00215 | Hướng Dẫn Thực Hiện Chuẩn Kiến Thức, Kĩ Năng Môn Lịch Sử THCS | Phan Ngọc Liên | 12/09/2023 | 248 |
128 | Nguyễn Thị Thiều | SNV3-00079 | Kiêm Tra Đánh Giá Thường Xuyên Và Định Kì Môn Lịch Sử 8 | Nguyễn Xuân Trường | 22/08/2023 | 269 |
129 | Nguyễn Thị Thiều | SNV3-00056 | Đổi Mới Phương Pháp Dạy Học Và Những Bài Dạy Minh Họa Lịch Sử 7 | Nguyễn Xuân Trường | 10/10/2023 | 220 |
130 | Nguyễn Thị Thiều | SNV8-00025 | Thiết Kế Bài Giảng Lịch Sử ở trường THCS | Phan Ngọc Liên | 23/08/2023 | 268 |
131 | Nguyễn Thị Thiều | SNV8-00021 | Thiết Kế Bài Giảng Lịch Sử 8 | Nguyễn Thị Thạch | 29/08/2023 | 262 |
132 | Nguyễn Thị Thiều | SNV8-00018 | Thiết Kế Bài Giảng Lịch Sử 6 | Nguyễn Thị Thạch | 15/09/2023 | 245 |
133 | Nguyễn Thị Xuyên | NV7-00012 | TOÁN 7 SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/08/2023 | 270 |
134 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK7-00350 | BT TOÁN 7 T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/08/2023 | 274 |
135 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK7-00328 | Toán 7 t1 | Tôn Thân | 14/09/2023 | 246 |
136 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK7-00299 | Toán 7 t2 | Phan Đức Chính | 29/08/2023 | 262 |
137 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK7-00298 | Vở Bài Tập Toán 7 t2 | Tôn Thân | 17/10/2023 | 213 |
138 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK7-00275 | Bài Tập Thực Hành Toán 7 T2 | Bùi Văn Tuyên | 17/08/2023 | 274 |
139 | Nguyễn Thị Xuyên | STKT-00427 | Phương pháp toán 7 theo chủ đề (phần số học) | Phan Doãn Thoại | 08/11/2023 | 191 |
140 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK7-00266 | Toán 7 | Phan Đức Chính | 14/09/2023 | 246 |
141 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV1-00066 | Kiểm Tra Đánh Giá Thường Xuyên Và Định KÌ Toán 7 | Nguyễn Hải Châu | 22/09/2023 | 238 |
142 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV1-00060 | Đề Kiểm Tra Toán 7 | Phạm Đức Tài | 23/08/2023 | 268 |
143 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV1-00054 | Thiết Kế Bài Giảng Toán 7T2(SGV) | Hoàng Ngọc Diệp | 22/09/2023 | 238 |
144 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV1-00046 | Toán 7T1 (SGV) | Phan Đức Chính | 22/08/2023 | 269 |
145 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK7-00259 | Bài Tập Toán 7T1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2023 | 262 |
146 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK7-00247 | Bài Tập Toán 7 T2 | Tôn Thân | 01/09/2023 | 259 |
147 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV1-00017 | SGV Toán 7 T2 | Phan Đức Chính | 30/08/2023 | 261 |
148 | Nguyễn Thị Xuyên | STKT-00099 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 09/11/2023 | 190 |
149 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV1-00008 | Bài Soạn Toán 6 T1 | Nguyễn Hữu Thảo | 24/08/2023 | 267 |
150 | Phạm Thị Hoạt | STKT-00447 | Giải Bài Tập Toán 6 T1 | Lê Nhứt | 02/11/2023 | 197 |
151 | Phạm Thị Hoạt | SGK8-00442 | TOÁN 8 T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 269 |
152 | Phạm Thị Hoạt | NV8-00009 | TOÁN 8 SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 262 |
153 | Phạm Thị Hoạt | SGK8-00447 | BT TOÁN 8 T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 262 |
154 | Phạm Thị Hoạt | SGK8-00443 | TOÁN 8 T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2023 | 255 |
155 | Phạm Thị Hoạt | SGK8-00444 | TOÁN 8 T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 261 |
156 | Phạm Thị Hoạt | NV6-00012 | TOÁN 6 SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 269 |
157 | Phạm Thị Hoạt | SGK-00397 | BT TOÁN 6.T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 266 |
158 | Phạm Thị Hoạt | SNV1-00067 | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lí, giáo viên trung cơ sở môn toán | Bộ giáo dục đào tạo | 23/08/2023 | 268 |
159 | Phạm Thị Hoạt | SNV5-00020 | Giới Thiệu Giáo án Giáo Dục Công Dân 9 | Hà Nhật Thăng | 28/08/2023 | 263 |
160 | Phạm Thị Trình | SGK-00294 | bài tập ngữ văn 6 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 07/09/2023 | 253 |
161 | Phạm Thị Trình | SGK9-00208 | Bai tập Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 04/10/2023 | 226 |
162 | Phạm Thị Trình | STK-00648 | Học Tốt Ngữ Văn 9 T1 | Trần Văn Sáu | 08/11/2023 | 191 |
163 | Phạm Thị Trình | SGK8-00348 | Bài Tập Thực Hành Ngữ Văn 9 T2 | Tạ Đức Hiền | 08/09/2023 | 252 |
164 | Phạm Thị Trình | SNV2-00115 | Ngữ Văn 9 T1 SGV | Nguyễn Khắc Phi | 23/08/2023 | 268 |
165 | Phạm Thị Trình | SNV2-00114 | Thiết Kế Bài Giảng Ngữ Văn 9 T1 | Nguyễn Văn Dương | 22/08/2023 | 269 |
166 | Phạm Thị Trình | SNV2-00106 | Một Số Vấn Đề Đổi Mới Phương Pháp Dạy Học Và Những Bài Dạy Minh Họa Ngữ Văn 9T1 | Nguyễn An Thi | 27/09/2023 | 233 |
167 | Phạm Thị Trình | SNV2-00103 | Đề Kiểm Tra Ngữ Văn 9 | Đặng Thị Ngọc Phượng | 11/10/2023 | 219 |
168 | Phạm Thị Trình | SNV2-00098 | Ngữ Văn 9(SGV) T1 | Nguyễn Khắc Phi | 22/08/2023 | 269 |
169 | Phạm Thị Trình | STK-00410 | Kĩ Năng Đọc Hiểu Văn Bản Ngữ Văn 9 | Nguyễn Văn Long | 09/11/2023 | 190 |
170 | Phạm Thị Tuyết | SNV7-00009 | SGV Âm Nhạc 6 | Hoàng Long | 29/08/2023 | 262 |
171 | Phạm Thị Tuyết | SGK8-00285 | Thực hành Âm Nhạc 9 | Võ Thị Xuân Phượng | 26/09/2023 | 234 |
172 | Phạm Thị Tuyết | SGK8-00283 | Thực hành Âm Nhạc 8t1 | Võ Thị Xuân Phượng | 18/10/2023 | 212 |
173 | Phạm Thị Tuyết | SGK9-00080 | Âm Nhạc Và Mĩ Thuật 9 | Hoàng Long | 24/08/2023 | 267 |
174 | Phạm Thị Tuyết | SGK8-00016 | Âm Nhạc Và Mĩ Thuật 8 | Hoàng Long | 22/09/2023 | 238 |
175 | Phạm Thị Tuyết | SGK7-00150 | Âm Nhạc Và Mĩ Thuật 7 | Hoàng Long | 02/11/2023 | 197 |
176 | Phạm Thị Tuyết | SGK-00003 | Âm Nhạc Và Mĩ Thuật 6 | Hoàng Long | 08/09/2023 | 252 |
177 | Phạm Thị Tuyết | NV7-00008 | ÂM NHẠC 7 SGV | ĐỖ THANH HIÊN | 22/08/2023 | 269 |
178 | Phạm Thị Tuyết | NV6-00006 | ÂM NHẠC 6 SGV | ĐỖ THANH HIÊN | 23/08/2023 | 268 |
179 | Phạm Thị Tuyết | SGK-00390 | ÂM NHẠC 6 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/08/2023 | 269 |
180 | Phạm Thị Tuyết | SGK7-00308 | Âm Nhạc Và MĨ Thuật 7 | Hoàng Long | 24/08/2023 | 267 |
181 | Phạm Thị Yến | SNV7-00025 | Mĩ Thuật 6 SGV | Đàm Luyện | 17/08/2023 | 274 |
182 | Phạm Thị Yến | SNV7-00023 | Mĩ Thuật 8 SGV | Đàm Luyện | 17/08/2023 | 274 |
183 | Phạm Thị Yến | SNV7-00024 | Mĩ Thuật 7 SGV | Đàm Luyện | 29/08/2023 | 262 |
184 | Phạm Thị Yến | SGK9-00199 | Âm Nhạc Và Mĩ Thuật 9 | Hoàng Long | 21/08/2023 | 270 |
185 | Phạm Thị Yến | SGK9-00078 | Âm Nhạc Và Mĩ Thuật 9 | Hoàng Long | 28/08/2023 | 263 |
186 | Phạm Thị Yến | SGK-00182 | Thực Hành Mĩ Thuật 6 t1 | Võ Hữu Duy | 28/08/2023 | 263 |
187 | Quách Thị Duyến | SGK8-00420 | TIẾNG ANH 8 SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 17/08/2023 | 274 |
188 | Quách Thị Duyến | SGK8-00415 | TIẾNG ANH 8 SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 17/08/2023 | 274 |
189 | Quách Thị Duyến | SGK7-00348 | TIẾNG ANH 7 SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 29/08/2023 | 262 |
190 | Quách Thị Duyến | SGK7-00295 | Bai tập Tiếng Anh 7 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 12/10/2023 | 218 |
191 | Quách Thị Duyến | SNV5-00061 | Tiếng Anh 7 SGV | Nguyễn Văn Lợi | 08/09/2023 | 252 |
192 | Quách Thị Duyến | SNV5-00059 | Tiếng Anh 8 SGV | Nguyễn Văn Lợi | 27/09/2023 | 233 |
193 | Quách Thị Duyến | SGK8-00332 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 26/09/2023 | 234 |
194 | Quách Thị Duyến | SGK8-00321 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 27/09/2023 | 233 |
195 | Quách Thị Duyến | SNV3-00181 | Một Số Vấn Đề Đổi Mới Phương Pháp Đạy Học Môn Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10/08/2023 | 281 |
196 | Quách Thị Duyến | SNV3-00169 | Tài Liệu Bồi Dưỡng Thường Xuyên Cho Giáo Viên THCS Chu Kì III 2004- 2007 Môn Tiếng Anh T2 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 20/09/2023 | 240 |
197 | Quách Thị Duyến | SNV3-00129 | Một Số Vấn Đề Đổi Mới Phương Pháp Đạy Học Môn Tiếng Anh | Đào Ngọc Lộc | 17/08/2023 | 274 |
198 | Quách Thị Duyến | SNV6-00062 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Tiếng Anh 8 | Vũ Thị Lợi | 30/08/2023 | 261 |
199 | Quách Thị Duyến | SNV6-00052 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Tiếng Anh 6 | Vũ Thị Lợi | 23/08/2023 | 268 |
200 | Vũ Thị Sơn | SGK9-00064 | Giáo Dục Công Dân 9 | Hà Nhật Thăng | 10/08/2023 | 281 |
201 | Vũ Thị Sơn | SGK8-00036 | Giáo Dục Công Dân 8 | Hà Nhật Thăng | 25/10/2023 | 205 |
202 | Vũ Thị Sơn | SNV5-00002 | SGV Giáo Dục Công Dân 6 | Hà Nhật Thăng | 25/08/2023 | 266 |
203 | Vũ Thị Sơn | SGK9-00073 | Giáo Dục Công Dân 9 | Hà Nhật Thăng | 22/08/2023 | 269 |
204 | Vũ Thị Sơn | SGK8-00436 | BT GIÁO DỤC CÔNG DÂN 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2023 | 262 |
205 | Vũ Thị Sơn | NV7-00004 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2023 | 262 |
206 | Vũ Thị Sơn | SGK8-00430 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2023 | 262 |
207 | Vũ Thị Sơn | NV6-00005 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 SGV | TRẦN VĂN THẮNG | 08/09/2023 | 252 |
208 | Vũ Thị Sơn | SGK-00352 | Bài Tập Giáo Dục Công Dân 6 | Đặng Thúy Anh | 08/09/2023 | 252 |
209 | Vũ Thị Sơn | SNV5-00022 | Tài Liệu Hướng Dẫn Dạy Về Giáo Dục Công Dân Số | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 01/01/1900 | 45427 |
210 | Vũ Thị Sơn | SNV5-00014 | SGV Giáo Dục Công Dân 9 | Hà Nhật Thăng | 01/01/1900 | 45427 |
211 | Vũ Thị Sơn | SNV5-00008 | SGV Giáo Dục Công Dân 7 | Hà Nhật Thăng | 01/01/1900 | 45427 |
212 | Vũ Thị Sơn | SGK9-00074 | Giáo Dục Công Dân 9 | Hà Nhật Thăng | 01/01/1900 | 45427 |
213 | Vũ Thị Sơn | SGK8-00033 | Giáo Dục Công Dân 8 | Hà Nhật Thăng | 01/01/1900 | 45427 |
214 | Vũ Thị Sơn | SGK7-00159 | Giáo Dục Công Dân 7 | Hà Nhật Thăng | 01/01/1900 | 45427 |
215 | Vũ Thị Sơn | SGK-00021 | Giáo Dục Công Dân 6 | Hà Nhật Thăng | 01/01/1900 | 45427 |
216 | Vũ Thị Thu Hồng | NV6-00015 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6SGV | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 247 |
217 | Vũ Thị Thu Hồng | SGK7-00354 | BT KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 263 |
218 | Vũ Thị Thu Hồng | SGK8-00371 | Bài Tập Vật Lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 08/09/2023 | 252 |
219 | Vũ Thị Thu Hồng | SGK7-00304 | Bài Tập Vật Lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 22/09/2023 | 238 |
220 | Vũ Thị Thu Hồng | SNV3-00274 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Vật Lí 9 | Vũ Nho | 15/09/2023 | 245 |
221 | Vũ Thị Thu Hồng | SNV3-00190 | Một Số Vấn Đề Đổi Mới Phương Pháp Đạy Học Môn Vật Lí, Hóa Học, Sinh Học, Công Nghệ | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 23/08/2023 | 268 |
222 | Vũ Thị Thu Hồng | SNV3-00014 | Đổi Mới Phương Pháp Dạy Học Và Những Bài Dạy Minh Họa Vật Lí 8 | Nguyễn Văn Nghiệp | 23/08/2023 | 268 |
223 | Vũ Thị Thu Hồng | SNV6-00032 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì vật lí 7 | Nguyễn Trọng Sửu | 18/10/2023 | 212 |
224 | Vũ Thị Thu Hồng | SNV6-00012 | Vật Lí 7 SGV | Vũ Quang | 22/08/2023 | 269 |
225 | Vũ Thị Thu Hồng | SNV6-00002 | Vật Lí 9 SGV | Vũ Quang | 23/08/2023 | 268 |