| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00036
| Bá Nha | Nơi Những Trái Tim Hội Ngộ | Trẻ | Trẻ | 2005 | 15000 | VĐ1 |
| 2 |
SDD-00037
| Bá Nha | Nơi Những Trái Tim Hội Ngộ | Trẻ | Trẻ | 2005 | 15000 | VĐ1 |
| 3 |
SDD-00001
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 4 |
SDD-00002
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 5 |
SDD-00003
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 6 |
SDD-00004
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 7 |
SDD-00005
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 8 |
SDD-00006
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 9 |
SDD-00007
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 10 |
SDD-00008
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 11 |
SDD-00009
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 12 |
SDD-00010
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 13 |
SDD-00011
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 14 |
SDD-00012
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 15 |
SDD-00013
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 16 |
SDD-00014
| Đinh Ngọc Bảo | Kể Chuyện Đạo Đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | VĐ1 |
| 17 |
SDD-00063
| Đỗ Quang Lưu | 101 Mẩu Chuyện Về Chữ Nghĩa | Giáo Dục | H. | 2005 | 16900 | VĐ1 |
| 18 |
SDD-00060
| Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh Về Giáo Dục Thanh Niên | Thanh Niên | TN | 2005 | 56000 | VĐ1 |
| 19 |
SDD-00038
| Hương Lan | Tay Trong Tay | Trẻ | Trẻ | 2005 | 12000 | VĐ1 |
| 20 |
SDD-00039
| Hương Lan | Tay Trong Tay | Trẻ | Trẻ | 2005 | 12000 | VĐ1 |
| 21 |
SDD-00040
| Hương Lan | Tay Trong Tay | Trẻ | Trẻ | 2005 | 12000 | VĐ1 |
| 22 |
SDD-00084
| Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh nhật ký trong tù | Văn Học | H. | 2014 | 25000 | 371 |
| 23 |
SDD-00085
| Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh nhật ký trong tù | Văn Học | H. | 2014 | 25000 | 371 |
| 24 |
SDD-00086
| Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh nhật ký trong tù | Văn Học | H. | 2014 | 25000 | 371 |
| 25 |
SDD-00087
| Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh nhật ký trong tù | Văn Học | H. | 2014 | 25000 | 371 |
| 26 |
SDD-00088
| Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh nhật ký trong tù | Văn Học | H. | 2014 | 25000 | 371 |
| 27 |
SDD-00114
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC ĐẠO ĐỨC L8 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 16000 | 37 |
| 28 |
SDD-00115
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC ĐẠO ĐỨC L7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 16000 | 37 |
| 29 |
SDD-00116
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC ĐẠO ĐỨC L7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 16000 | 37 |
| 30 |
SDD-00117
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC ĐẠO ĐỨC L7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 16000 | 37 |
| 31 |
SDD-00118
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC ĐẠO ĐỨC L7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 16000 | 37 |
| 32 |
SDD-00119
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC ĐẠO ĐỨC L7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 16000 | 37 |
| 33 |
SDD-00120
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC ĐẠO ĐỨC L7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 16000 | 37 |
| 34 |
SDD-00121
| NGUYỄN VĂN TÙNG | BÁC HỒ VÀ NHỮNG BÀI HỌC ĐẠO ĐỨC L7 | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 16000 | 37 |
| 35 |
SDD-00015
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi Mãi Tuổi Hai Mươi | Thanh Niên | TN | 2005 | 25000 | VĐ1 |
| 36 |
SDD-00016
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi Mãi Tuổi Hai Mươi | Thanh Niên | TN | 2005 | 25000 | VĐ1 |
| 37 |
SDD-00061
| Nguyễn Long Nhiêm | Làng Vành Lắm Chuyện | Hội Văn Học Nghệ Thuật Hải Dương | HD | 2005 | 15000 | VĐ1 |
| 38 |
SDD-00073
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ Với Giáo Dục | Giáo Dục | H. | 2005 | 175000 | VĐ1 |
| 39 |
SDD-00022
| Nguyễn Kim Phong | Cánh Diều Đợi Gió | Giáo Dục | H. | 2005 | 7500 | VĐ1 |
| 40 |
SDD-00023
| Nguyễn Kim Phong | Cánh Diều Đợi Gió | Giáo Dục | H. | 2005 | 7500 | VĐ1 |
| 41 |
SDD-00024
| Nguyễn Kim Phong | Cánh Diều Đợi Gió | Giáo Dục | H. | 2005 | 7500 | VĐ1 |
| 42 |
SDD-00025
| Nhóm Nhân Văn | Tình Cha | Giáo Dục | H. | 2005 | 21000 | VĐ1 |
| 43 |
SDD-00026
| Nhóm Nhân Văn | Tình Cha | Giáo Dục | H. | 2005 | 21000 | VĐ1 |
| 44 |
SDD-00027
| Nhiều Tác Giả | Tấm Lòng Người Cha | Trẻ | Trẻ | 2005 | 15500 | VĐ1 |
| 45 |
SDD-00028
| Nhiều Tác Giả | Tấm Lòng Người Cha | Trẻ | Trẻ | 2005 | 15500 | VĐ1 |
| 46 |
SDD-00064
| Nhiều Tác Giả | Lòng Vị Tha | Trẻ | Trẻ | 2004 | 6000 | VĐ1 |
| 47 |
SDD-00065
| Nhiều Tác Giả | Hãy Biết Yêu Thương Mẹ | Trẻ | Trẻ | 2006 | 15000 | VĐ1 |
| 48 |
SDD-00066
| Nhiều Tác Giả | Đôi Tay Của Mẹ | Trẻ | Trẻ | 2006 | 17000 | VĐ1 |
| 49 |
SDD-00067
| Nhóm Nhân Văn | Tình Thầy Trò | Trẻ | Trẻ | 2005 | 21000 | VĐ1 |
| 50 |
SDD-00032
| Nhiều Tác Giả | Giấc Mơ Màu Biển | Trẻ | Trẻ | 2005 | 15500 | VĐ1 |
| 51 |
SDD-00033
| Nhiều Tác Giả | Giấc Mơ Màu Biển | Trẻ | Trẻ | 2005 | 15500 | VĐ1 |
| 52 |
SDD-00075
| Nhiều Tác Giả | Văn Hóa Cổ Truyền Đất Thanh Hà | Văn Hóa Dân Tộc | VHDT | 2013 | 150000 | VĐ1 |
| 53 |
SDD-00076
| Nhiều Tác Giả | Mẹ Ơi Hãy Yêu Con Lần Nữa | Giáo Dục | H. | 2005 | 15600 | 37 |
| 54 |
SDD-00041
| Nhiều Tác Giả | Dấu Lặng Của Rừng | Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | VĐ1 |
| 55 |
SDD-00042
| Nhiều Tác Giả | Dấu Lặng Của Rừng | Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | VĐ1 |
| 56 |
SDD-00043
| Nhiều Tác Giả | Dấu Lặng Của Rừng | Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | VĐ1 |
| 57 |
SDD-00044
| Nhiều Tác Giả | Bữa Sáng Cùng Cha | Trẻ | Trẻ | 2005 | 13000 | VĐ1 |
| 58 |
SDD-00045
| Nhiều Tác Giả | Bữa Sáng Cùng Cha | Trẻ | Trẻ | 2005 | 13000 | VĐ1 |
| 59 |
SDD-00046
| Nhiều Tác Giả | Bữa Sáng Cùng Cha | Trẻ | Trẻ | 2005 | 13000 | VĐ1 |
| 60 |
SDD-00047
| Nhiều Tác Giả | Hãy Cố Lên Con | Trẻ | Trẻ | 2005 | 13500 | VĐ1 |
| 61 |
SDD-00048
| Nhiều Tác Giả | Hãy Cố Lên Con | Trẻ | Trẻ | 2005 | 13500 | VĐ1 |
| 62 |
SDD-00049
| Nhiều Tác Giả | Hãy Cố Lên Con | Trẻ | Trẻ | 2005 | 13500 | VĐ1 |
| 63 |
SDD-00050
| Nhiều Tác Giả | Chúng Ta Sẽ Ổn Thôi Mà | Trẻ | Trẻ | 2005 | 13000 | VĐ1 |
| 64 |
SDD-00051
| Nhiều Tác Giả | Chúng Ta Sẽ Ổn Thôi Mà | Trẻ | Trẻ | 2005 | 13000 | VĐ1 |
| 65 |
SDD-00052
| Nhiều Tác Giả | Chúng Ta Sẽ Ổn Thôi Mà | Trẻ | Trẻ | 2005 | 13000 | VĐ1 |
| 66 |
SDD-00053
| Nhiều Tác Giả | Cánh Cửa Không Bao Giờ Khóa | Trẻ | Trẻ | 2005 | 14000 | VĐ1 |
| 67 |
SDD-00054
| Nhiều Tác Giả | Cánh Cửa Không Bao Giờ Khóa | Trẻ | Trẻ | 2005 | 14000 | VĐ1 |
| 68 |
SDD-00055
| Nhiều Tác Giả | Cánh Cửa Không Bao Giờ Khóa | Trẻ | Trẻ | 2005 | 14000 | VĐ1 |
| 69 |
SDD-00072
| Nhiều Tác Giả | Những Gì Mà Con Mãi Cần Đến | Trẻ | Trẻ | 2005 | 14000 | VĐ1 |
| 70 |
SDD-00080
| Quốc Anh | Những câu chuyện kể về cuộc đời hoạt động của Bác Hồ | Văn Học | H. | 2012 | 29000 | 371 |
| 71 |
SDD-00081
| Quốc Anh | Những câu chuyện kể về cuộc đời hoạt động của Bác Hồ | Văn Học | H. | 2012 | 29000 | 371 |
| 72 |
SDD-00082
| Quốc Anh | Những câu chuyện kể về cuộc đời hoạt động của Bác Hồ | Văn Học | H. | 2012 | 29000 | 371 |
| 73 |
SDD-00083
| Quốc Anh | Những câu chuyện kể về cuộc đời hoạt động của Bác Hồ | Văn Học | H. | 2012 | 29000 | 371 |
| 74 |
SDD-00068
| Quốc Tuấn | Sự Tích Con Cá Nược | Văn hóa thông tin | VHTT | 2005 | 16000 | VĐ1 |
| 75 |
SDD-00074
| Tỉnh Ủy -HĐND- UBND Tỉnh Hải Dương | Bà Mẹ Việt Nam Anh Hùng Tỉnh Hải Dương | | | 2013 | 0 | VĐ1 |
| 76 |
SDD-00034
| Thy Huyên | Đôi Cánh Thiên Thần | Trẻ | Trẻ | 2005 | 14500 | VĐ1 |
| 77 |
SDD-00035
| Thy Huyên | Đôi Cánh Thiên Thần | Trẻ | Trẻ | 2005 | 14500 | VĐ1 |
| 78 |
SDD-00029
| Thương Huyền | Con Lớn Nhanh Bên Cha Mỗi Ngày | Trẻ | Trẻ | 2005 | 17000 | VĐ1 |
| 79 |
SDD-00030
| Thương Huyền | Con Lớn Nhanh Bên Cha Mỗi Ngày | Trẻ | Trẻ | 2005 | 17000 | VĐ1 |
| 80 |
SDD-00031
| Thương Huyền | Con Lớn Nhanh Bên Cha Mỗi Ngày | Trẻ | Trẻ | 2005 | 17000 | VĐ1 |
| 81 |
SDD-00077
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng đồng bào miền nam | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 371 |
| 82 |
SDD-00078
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng đồng bào miền nam | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 371 |
| 83 |
SDD-00079
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng đồng bào miền nam | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 371 |
| 84 |
SDD-00056
| Trương Đức Anh | Tâm Sáng Chí Bền Tháng 7 | Thông Tấn Xã Việt Nam | H. | 2005 | 0 | VĐ1 |
| 85 |
SDD-00057
| Trương Đức Anh | Tâm Sáng Chí Bền Tháng 8 | Thông Tấn Xã Việt Nam | H. | 2005 | 0 | VĐ1 |
| 86 |
SDD-00058
| Trương Đức Anh | Tâm Sáng Chí Bền Tháng 10 | Thông Tấn Xã Việt Nam | H. | 2005 | 0 | VĐ1 |
| 87 |
SDD-00059
| Trương Đức Anh | Tâm Sáng Chí Bền Tháng 11 | Thông Tấn Xã Việt Nam | H. | 2005 | 0 | VĐ1 |
| 88 |
SDD-00017
| Trình Quang Phú | Miền Nam Trong Trái Tim Người | Giáo Dục | H. | 2005 | 18200 | VĐ1 |
| 89 |
SDD-00018
| Trình Quang Phú | Miền Nam Trong Trái Tim Người | Giáo Dục | H. | 2005 | 18200 | VĐ1 |
| 90 |
SDD-00019
| Trình Quang Phú | Miền Nam Trong Trái Tim Người | Giáo Dục | H. | 2005 | 18200 | VĐ1 |
| 91 |
SDD-00020
| Trình Quang Phú | Miền Nam Trong Trái Tim Người | Giáo Dục | H. | 2005 | 18200 | VĐ1 |
| 92 |
SDD-00021
| Trình Quang Phú | Miền Nam Trong Trái Tim Người | Giáo Dục | H. | 2005 | 18200 | VĐ1 |
| 93 |
SDD-00089
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | 371 |
| 94 |
SDD-00090
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | 371 |
| 95 |
SDD-00091
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | 371 |
| 96 |
SDD-00092
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | 371 |
| 97 |
SDD-00093
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | 371 |
| 98 |
SDD-00094
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T1 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 371 |
| 99 |
SDD-00095
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T1 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 371 |
| 100 |
SDD-00096
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T1 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 371 |
| 101 |
SDD-00097
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T1 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 371 |
| 102 |
SDD-00098
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T1 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 371 |
| 103 |
SDD-00099
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T2 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 371 |
| 104 |
SDD-00100
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T2 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 371 |
| 105 |
SDD-00101
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T2 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 371 |
| 106 |
SDD-00102
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T2 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 371 |
| 107 |
SDD-00103
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước T2 | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 371 |
| 108 |
SDD-00104
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | 371 |
| 109 |
SDD-00105
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | 371 |
| 110 |
SDD-00106
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | 371 |
| 111 |
SDD-00107
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | 371 |
| 112 |
SDD-00108
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Mỹ Thuật | H. | 2013 | 45000 | 371 |
| 113 |
SDD-00109
| Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 371 |
| 114 |
SDD-00110
| Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 371 |
| 115 |
SDD-00111
| Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 371 |
| 116 |
SDD-00112
| Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 371 |
| 117 |
SDD-00113
| Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thận, chu đáo của Bác Hồ | Mỹ Thuật | H. | 2014 | 30000 | 371 |
| 118 |
SDD-00062
| Xuân Tùng | Đứa Bé Thông Minh | Đà Nẵng | ĐN | 2005 | 12000 | VĐ1 |
| 119 |
SDD-00069
| Xuân Tùng | Thầy Lang Bất Đắc Dĩ | Đà Nẵng | ĐN | 2005 | 12000 | VĐ1 |
| 120 |
SDD-00070
| Xuân Tùng | Nói Dối Như Cuội | Đà Nẵng | ĐN | 2005 | 12000 | VĐ1 |
| 121 |
SDD-00071
| Xuân Tùng | Bụng Làm Dạ Chịu | Đà Nẵng | ĐN | 2005 | 12000 | VĐ1 |