STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách Nghiệp vụ 8
|
12
|
603000
|
2 |
Sách Tra Cứu
|
15
|
824600
|
3 |
Sách Nghiệp vụ 6
|
19
|
768000
|
4 |
Sách Nghiệp vụ 7
|
20
|
735000
|
5 |
Sách Nghiệp Vụ Thể Dục
|
23
|
362200
|
6 |
Sách Nghiệp Vụ Mĩ Thuật, Âm Nhạc
|
25
|
128800
|
7 |
Sách Nghiệp vụ 9
|
28
|
1570000
|
8 |
Sách Nghiệp Vụ Sử, Địa
|
60
|
990600
|
9 |
Sách Nghiệp Vụ Công Nghệ, Sinh
|
65
|
1013500
|
10 |
Sách Nghiệp Vụ Toán
|
67
|
1249100
|
11 |
Sách Nghiệp Vụ Hóa, Lý
|
71
|
1131800
|
12 |
Sách tham khảo Công Nghệ, Sinh
|
72
|
831000
|
13 |
Sách Nghiệp Vụ GDCD, Tiếng Anh
|
73
|
1326600
|
14 |
Sách Nghiệp Vụ Văn
|
117
|
2617900
|
15 |
Sách Đạo Đức
|
121
|
2649500
|
16 |
Sách tham khảo GDCD, TA
|
129
|
3694500
|
17 |
Sách tham khảo Chung
|
132
|
4922200
|
18 |
Sách tham khảo Hóa, Lý
|
170
|
4233100
|
19 |
Sách Pháp Luật
|
196
|
7171000
|
20 |
Sách Thiếu Nhi
|
225
|
2188500
|
21 |
sách giáo khoa khối 9
|
266
|
3057000
|
22 |
Sách tham khảo Sử, Địa
|
307
|
6241600
|
23 |
sách giáo khoa khối 7
|
358
|
3428700
|
24 |
Sách Nghiệp Vụ Chung
|
360
|
7752500
|
25 |
Sách giáo khoa khối 6
|
403
|
4263700
|
26 |
sách giáo khoa khối 8
|
465
|
5234700
|
27 |
Sách tham khảo Toán
|
478
|
11674700
|
28 |
Sách tham khảo văn
|
679
|
18730674
|
|
TỔNG
|
4956
|
99394474
|